Bàn phím:
Từ điển:
 
butin

danh từ giống đực

  • chiến lợi phẩm
  • của cướp được; của ăn cắp được
  • tài liệu thu thập được; hiện vật thu thập được (khi đi nghiên cứu thiên nhiên, khi khai quât...)