Bàn phím:
Từ điển:
 
but

danh từ giống đực

  • đích
  • mục đích
    • Atteindre son but: đạt mục đích
    • Passer le but: vượt mục đích
  • (thể dục thể thao) khung thành; cầu môn; bàn (thắng) (bóng đá)
    • Gardien de but: thủ thành, thủ môn
    • Marquer un but: ghi một bàn
    • aller au but; aller droit au but: đi thẳng vào việc
    • dans le but de: nhằm mục đích
    • de but en blanc: đột nhiên

đồng âm

=Butte