Bàn phím:
Từ điển:
 
material /mə'tiəriəl/

tính từ

  • vật chất
    • material world: thế giới vật chất
  • (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt
  • hữu hình, cụ thể, thực chất
    • a material being: vật hữu hình
  • quan trọng, trọng đại, cần thiết
    • food is most material to man: thức ăn hết sức cần thiết đối với con người

danh từ

  • chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu
    • raw materials: nguyên liệu
    • materials for a book: tài liệu để viết một cuốn sách
  • vải
material
  • vật chất; vật liệu chất