Bàn phím:
Từ điển:
 
business

danh từ giống đực

  • (thân mật) việc rối rắm phức tạp
  • (thân mật) cái, vật
    • Passez-moi ce business-là: đưa cho tôi cái kia
  • (từ cũ, nghĩa cũ) công việc