Bàn phím:
Từ điển:
 
massive /'mæsiv/

tính từ

  • to lớn, đồ sộ; chắc nặng
    • a massive pillar: một cái cột đồ sộ
  • thô
    • massive features: những nét thô
  • ồ ạt
    • a massive attack: cuộc tấn công ồ ạt