Bàn phím:
Từ điển:
 
bulle

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) sắc lệnh (của giáo hoàng)
  • (sử học) ấn (buộc vào văn bản)
  • bọt
    • Bulle de savon: bọt xà phòng
  • bọng nước (ở da)

danh từ giống đực

  • giấy buyn (loại giấy thô, màu vàng nhạt)

tính từ (không đổi)

  • (Papier bulle) giấy buyn