Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
manure
manus
manuscript
many
many-headed
many-sided
many-stage
many-valued
manyfold
maoism
maoist
maori
map
mapi
maple
mapless
mapmaker
mapmaking
mappable
mapped
mapping
mapreader
maquette
maquillage
maquis
maquisard
mar
marabou
marabout
maraboutism
manure
/mə'njuə/
danh từ
phân bón
ngoại động từ
bón phân