Bàn phím:
Từ điển:
 
manual /'mænjuəl/

tính từ

  • (thuộc) tay; làm bằng tay
    • manual labour: lao động chân tay
    • manual workers: những người lao động chân tay
    • manual exercise: (quân sự) sự tập sử dụng súng
  • (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học

danh từ

  • sổ tay, sách học
  • phím đàn (pianô...)
  • (quân sự) sự tập sử dụng súng
manual
  • bằng tay