Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ac (alternating current) plate resistance
ac (alternating current) power supply
ac (alternating current) receiver
ac (alternating current) resistance
ac (alternating current) servo motor
AC-cut quartz
acacia
academe
academese
academia
academic
academical
academically
academicals
academician
academy
academy award
acaleph
acanthi
acanthocarp
acanthocarpous
acanthocephalan
acanthocephalous
acanthocladous
acanthocyst
acanthoma
acanthophore
acanthophysis
acanthopore
acanthus
ac (alternating current) plate resistance
(Tech) điện trở bản cực xoay chiều