Bàn phím:
Từ điển:
 
bruyant

tính từ

  • ồn ào, ầm ĩ
    • Des enfants bruyants: những đứa trẻ ồn ào
    • Rue bruyante: đường phố ồn ào

phản nghĩa

=Silencieux, tranquille