Bàn phím:
Từ điển:
 
brutalité

danh từ giống cái

  • tính tàn nhẫn
  • hành động tàn nhẫn, lời nói tàn nhẫn
  • tính mạnh và đột nhiên (của quả đấm...)

phản nghĩa

=Amabilité, douceur