Bàn phím:
Từ điển:
 
majesty /'mædʤisti/

danh từ

  • vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ

Idioms

  1. Your (His, Her) Majesty
    • tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)