brutal
tính từ
- tàn nhẫn, hung tợn
- Homme brutal: người tàn nhẫn
- Une franchise brutale: một lối thành thực tàn nhẫn
- mạnh và đột nhiên (quả đấm...)
- (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính
- Instinct brutal: bản năng thú tính
phản nghĩa
=Spirituel; aimable, doux
danh từ
- người tàn nhẫn, người hung tợn