Bàn phím:
Từ điển:
 
brut

tính từ

  • mộc, sống, thô, nguyên
    • Soie brute: tơ sống, lụa mộc
    • Sucre brut: đường thô
    • Matière brute: nguyên liệu
    • Champagne brut: rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
  • (kinh tế) gộp, cả bì
    • Bénéfices bruts: lợi nhuận gộp
    • Poids brut: trọng lượng cả bì
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu

phản nghĩa

=Evolué, façonné, ouvré, raffiné, travaillé. Net

danh từ giống đực

  • rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)

phó từ

  • (kinh tế) chưa trừ chi phí, cả bì
    • Peser brut 200 kilogrammes: cân nặng 200 kilogam cả bì