Bàn phím:
Từ điển:
 
aqueous /'eikwiəs/

tính từ

  • (thuộc) nước; có nước
    • aqueous solution: (hoá học) dung dịch nước
  • (địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)
    • aqueous rock: đá do nước tạo thành