|
brusquer
ngoại động từ
- đối xử thô bạo
- Brusquer quelqu'un: đối xử thô bạo với ai
- thúc nhanh
- Brusquer une solution: thúc nhanh một giải pháp
- attaque brusquée+ cuộc tấn công bất thình lình
- brusquer la fortune: liều nắm lấy thời cơ
phản nghĩa
=Ménager; ralentir
|