Bàn phím:
Từ điển:
 
mail /meil/

danh từ

  • áo giáp

ngoại động từ

  • mặc áo giáp

danh từ

  • thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
  • chuyển thư
  • bưu điện
  • xe thư (xe lửa)

ngoại động từ

  • gửi qua bưu điện