Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
maieutic
maieutics
maigre
mail
mail-bag
mail-boat
mail-car
mail-carrier
mail-cart
mail-clerk
mail-oder house
mail order
mail-order firm
mail-plane
mail-train
mailability
mailbag
mailbox
mailed fist
mailer
mailing
maillot
mailman
mailshot
maim
main
main clause
main-deck
main line
mainbrace
maieutic
/mei'ju:tik/
tính từ
gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của Xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi