|
magnitude /'mægnitju:d/
danh từ
- tầm lớn, độ lớn, lượng
- tầm quan trọng, tính chất trọng đại
- this is an event of the first magnitude: đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất
magnitude
- độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn) độ lớn (của sao)
- m. of a vector chiều dài của véctơ
- geometrical m. độ lớn hình học
- physical m.s (vật lí) các đại lượng vật lý
|