|
magnify /'mægnifai/
ngoại động từ
- làm to ra, phóng to, mở rộng
- a mocroscope magnifies things: kính hiển vi làm vật trông to ra
- thổi phồng, tán dương quá đáng
- to magnify dangers: thổi phồng những sự nguy hiểm
- to magnify a trifling incident: thổi phồng một sự việc bình thường
magnify
|