Bàn phím:
Từ điển:
 
brûlot

danh từ giống đực

  • (thân mật) kẻ liều mạng
  • tờ báo hay công kích
  • muỗi đốt cháy da
  • (sử học) thuyền hỏa công
    • attacher le brûlot: dùng biện pháp quyết liệt và nguy hiểm