Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
aptly
aptness
apyrous
aqua
aqua regia
aqua-vitae
aquaculture
aquadag
aquaeductus
aquafortis
aquafortist
aqualung
aquamarine
aquaplane
aquarelle
aquarellist
aquaria
aquarist
aquarium
aquarius
aquatic
aquatically
aquatics
aquatint
aquatinter
aquatintist
aquation
aquativeness
aqueduct
aqueous
aptly
/'æptli/
phó từ
thông minh, khéo léo, nhanh trí
thích hợp, thích đáng, đúng