Bàn phím:
Từ điển:
 
brûlant

tính từ

  • nóng bỏng (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • Eau brûlante: nước nóng bỏng
    • Question brûlante: vấn đề nóng bỏng
  • brûlant d'actualité+ (thân mật) rất thời sự
    • terrain brûlant: cuộc tranh cãi gay go+ việc gay go

phản nghĩa

=Froid, glacé