|
bruit
danh từ giống đực
- tiếng, tiếng ồn
- Le bruit des machines: tiếng máy
- Bruit respiratoire: (y học) tiếng thở
- Les bruits de la rue: tiếng ồn ngoài đường phố
- Sans bruit: không có tiếng động, lặng lẽ
- tin đồn
- Faux bruit: tin đồn nhảm
- faire beaucoup de bruit pour rien: việc nhỏ đồn to
- faire plus de bruit que de besogne: nói nhiều làm ít
- faire du bruit: có tiếng vang, được nhiều người nói tới
- faire grand bruit de: khoe khoang về (cái gì), nói toáng (cái gì) lên
- il n'est bruit que de cela: mọi người đều chỉ nói đến việc ấy
phản nghĩa
=Silence
|