Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
macadam
macadamisation
macadamise
macadamization
macadamize
macaque
macaroni
macaronic
macaroon
macassar
macaw
macbinary
maccabaw
maccaboy
maccaroni
mace
mace-bearer
macedoine
macedonian
macerate
maceration
macerative
macerator
mach
mach number
machanism
machete
machiavel
machiavelli
machiavellian
macadam
/mə'kædəm/
danh từ
đá dăm nện (để đắp đường)
đường đắp bằng đá dăm nện
cách đắp đường bằng đá dăm nện
tính từ
đắp bằng đá dăm nện