Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
apse(apsis)
apsidal
apsides
apsis
apt
apterium
apterous
apterygial
apterygote
apterygotous
apteryx
aptitude
aptitude test
aptly
aptness
apyrous
aqua
aqua regia
aqua-vitae
aquaculture
aquadag
aquaeductus
aquafortis
aquafortist
aqualung
aquamarine
aquaplane
aquarelle
aquarellist
aquaria
apse(apsis)
điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) điểm cận
nhật và viễn nhật