Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
apropos
apse
apse(apsis)
apsidal
apsides
apsis
apt
apterium
apterous
apterygial
apterygote
apterygotous
apteryx
aptitude
aptitude test
aptly
aptness
apyrous
aqua
aqua regia
aqua-vitae
aquaculture
aquadag
aquaeductus
aquafortis
aquafortist
aqualung
aquamarine
aquaplane
aquarelle
apropos
/'æprəpou/
tính từ
đúng lúc, thích hợp
phó từ
đúng lúc, thích hợp
nhân thể, nhân tiện
về
apropos of this
:
về vấn đề này
danh từ
việc đúng lúc, điều thích hợp