Bàn phím:
Từ điển:
 
apron /'eiprən/

danh từ

  • cái tạp dề
  • tấm da phủ chân (ở những xe không mui)
  • (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)
  • (hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay)
  • tường ngăn nước xói (ở đập nước)
  • (kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...)