Bàn phím:
Từ điển:
 
lurk /lə:k/

phó từ

  • ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
  • ngấm ngầm
    • a lurking passion: sự say mê ngấm ngầm

danh từ

  • on the lurk do thám, rình mò
  • (từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa