Bàn phím:
Từ điển:
 
april /'eiprəl/

danh từ

  • tháng tư

Idioms

  1. April fool
    • người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
  2. April fish
    • cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
  3. April weather
    • trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
    • (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười