Bàn phím:
Từ điển:
 
broyeuse

tính từ

  • tán, nghiền
    • Dents broyeuses: răng nghiền (răng hàm)
    • Insecte broyeur: sâu bọ có phần phụ miệng kiểu nghiền

danh từ giống đực

  • máy nghiền

danh từ giống cái

  • (hội họa) máy nghiền màu