Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lunch
luncheon
luncheon meat
luncheon voucher
luncheonelte
luncher
lunchtime
lune
lunette
lung
lung fever
lunge
lunged
lunger
lungi
lungwort
luniform
lunik
lunisolar
lunitidal
lunkhead
lunula
lunule
luny
lupercalia
lupin
lupine
lupinosis
lupus
lurch
lunch
/lʌntʃ/
danh từ
bữa ăn trưa
bữa ăn nhẹ trước cơm trưa
ngoại động từ
dọn bữa ăn trưa cho
nội động từ
dự bữa ăn trưa