Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lucubration
luculent
lucullan
lud
luddism
luddite
ludic
ludicrous
ludicrously
ludicrousness
ludo
lues
luetic
luff
luffa
luftwaffe
lug
luganda
luge
luggage
luggage-rack
luggage van
lugger
lughole
lugsail
lugubriosity
lugubrious
lugubriously
lugubriousness
lugworm
lucubration
/,lu:kju:'breiʃn/
danh từ
công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm
tác phẩm công phu, sáng tác công phu
tác phẩm (có tính chất) thông thái rởm