Bàn phím:
Từ điển:
 
brou

danh từ giống đực

  • vỏ quả hồ đào, vỏ quả hạch
    • brou de noix: rượu hồ đào+ nước hồ đào (để nhuộm gỗ trắng thành gỗ hồ đào)

đồng âm

=Brout