Bàn phím:
Từ điển:
 
brosser

ngoại động từ

  • chải
    • Brosser son chapeau: chải mũ
    • Brosser quelqu'un: chải quần áo cho ai
  • vẽ, phác
    • Brosser une toile: vẽ một bức tranh
    • Brosser un tableau de la situation: (nghĩa bóng) phác ra một bức tranh về tình hình
  • (thể dục thể thao) đập xoáy (quả bóng)

nội động từ

  • (săn bắn) luồn qua bãi cây