Bàn phím:
Từ điển:
 
bronzer

ngoại động từ

  • làm giả nước đồng thanh
  • làm rám
    • Le soleil bronze la peau: ánh nắng làm rám da
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) làm chai cứng
    • Vie qui bronze le coeur: cuộc đời làm cho trái tim chai cứng đi