Bàn phím:
Từ điển:
 
bronze

danh từ giống đực

  • đồng thanh
  • đồ nghệ thuật bằng đồng thanh
  • (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) súng đại bác
    • coeur de bronze: xem coeur
    • homme de bronze: con người bất nhẫn
    • oeuvre coulée en bronze: công trình bất hủ
    • teint de bronze: nước da bánh mật