Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
âm ấm
âm ba
âm cung
âm cực
âm dương
âm đạo
âm điệu
âm giai
âm giải
âm hạch
âm hành
am hiểu
âm hộ
âm học
âm hồn
âm hưởng
âm ỉ
âm khí
âm lịch
âm luật
âm lượng
âm mao
âm mưu
âm nang
âm nhạc
am pe
âm phủ
âm sắc
âm thầm
âm thần
âm ấm
adj
Tepid, lukewarm, warmish
hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm
:
heat the soup until it is just lukewarm
tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi
:
I only drink tepid water