Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
logged
logger
loggerhead
loggia
logginess
logging
loggy
logic
(logic học)
logical
logicality
logically
logicalness
logician
logicise
logicism
logicize
logigraphic
login
logion
logisise
logistic
Logistic function
logistical
logistically
logistician
logistics
logit
Logit analysis
logo
logged
tính từ
dùng gỗ nguyên ghép thành
logged cabin
:
nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành