Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lofty
log
log-book
log-cabin
log-canoe
log-head
log-house
log-hut
log-in
log-jam
Log-linear
log-man
log off
log on
log-out
log-roll
log-rolling
log-yard
logan
logan-stone
loganberry
logaoedic
logarithm
logarithmic
logarithmically
logarthm
loge
logged
logger
loggerhead
lofty
/'lɔfti/
tính từ
cao, cao ngất
a lofty stature
:
dáng người cao lớn
kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
cao thượng, cao quý
a lofty soul
:
tâm hồn cao thượng