Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loft
loftily
loftiness
lofty
log
log-book
log-cabin
log-canoe
log-head
log-house
log-hut
log-in
log-jam
Log-linear
log-man
log off
log on
log-out
log-roll
log-rolling
log-yard
logan
logan-stone
loganberry
logaoedic
logarithm
logarithmic
logarithmically
logarthm
loge
loft
/lɔft/
danh từ
gác xép
giảng đàn (trong giáo đường)
chuồng bồ câu; đành bồ câu
(thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)
ngoại động từ
nhốt (bồ câu) trong chuồng
(thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)