Bàn phím:
Từ điển:
 
broderie

danh từ giống cái

  • đồ thêu; nghề thêu; nghề buôn đồ thêu
  • (âm nhạc) nốt thêu
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) điều thêu dệt thêm