Bàn phím:
Từ điển:
 
loan /loun/

danh từ

  • sự vay nợ
  • sự cho vay, sự cho mượn
  • công trái, quốc trái
  • tiền cho vay, vật cho mượn
  • từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
Loan
  • (Econ) Khoản cho vay.
loan
  • kt vay