Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
brocheuse
brochure
brocoli
brodequin
broder
broderie
brodeur
brodeuse
broie
broiement
bromate
brome
bromé
bromer
bromhydrique
bromique
bromisme
bromoforme
bromure
bromurer
bronche
bronchectasie
broncher
bronchiectasie
bronchiole
bronchique
bronchite
bronchitique
broncho-pneumonie
bronchoscope
brocheuse
danh từ
thợ đóng bìa mỏng
(ngành dệt) thợ cải hoa
danh từ giống đực
(ngành dệt) khung dệt cải hoa
danh từ giống cái
máy đóng bìa mỏng
(kỹ thuật) máy doa lỗ