Bàn phím:
Từ điển:
 
loaf /louf/

danh từ, số nhiều loaves /louvz/

  • ổ bánh mì
  • cối đường (khối đường hình nón)
  • bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
  • (từ lóng) cái đầu

Idioms

  1. half a loaf is better than no bread
    • có ít còn hơn không
  2. loaves and fishes
    • bổng lộc
  3. to use one's loaf
    • vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình

nội động từ

  • cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)

danh từ

  • sự đi chơi rong; sự lười nhác
    • to be on the loaf: đi chơi rong

động từ

  • đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác