Bàn phím:
Từ điển:
 
liver /'livə/

danh từ

  • người sống
    • a loose liver: người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
    • a good liver: người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị

danh từ

  • gan
  • bệnh đau gan
    • to have a liver: bị đau gan

Idioms

  1. hot liver
    • tính đa tình
  2. white (lily) liver
    • tính hèn nhát