Bàn phím:
Từ điển:
 
liven /'laivn/

ngoại động từ

  • làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ

nội động từ

  • hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên