Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
brocher
brochet
brocheter
brocheton
brochette
brocheur
brocheuse
brochure
brocoli
brodequin
broder
broderie
brodeur
brodeuse
broie
broiement
bromate
brome
bromé
bromer
bromhydrique
bromique
bromisme
bromoforme
bromure
bromurer
bronche
bronchectasie
broncher
bronchiectasie
brocher
ngoại động từ
đóng bìa mỏng, đóng ghim (sách)
(ngành dệt) cải hoa (bằng sợi vàng, sợi bạc...)
đóng (đinh) vào móng ngựa
(kỹ thuật) dao
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) thảo nhanh, viết vội (một vở kịch, một bài báo...)