Bàn phím:
Từ điển:
 
brocher

ngoại động từ

  • đóng bìa mỏng, đóng ghim (sách)
  • (ngành dệt) cải hoa (bằng sợi vàng, sợi bạc...)
  • đóng (đinh) vào móng ngựa
  • (kỹ thuật) dao
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) thảo nhanh, viết vội (một vở kịch, một bài báo...)