Bàn phím:
Từ điển:
 
brochant

tính từ

  • trùm lên (huy hiệu)
    • brochant sur le tout: trùm lên toàn bộ (huy hiệu)+ (nghĩa bóng, mỉa mai) lại thêm, lại còn thêm
    • La guerre, la famine et brochant sur le tout le choléra: chiến tranh, đói khát và lại còn thêm bệnh dịch tả nữa