Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
brochant
broche
broché
brocher
brochet
brocheter
brocheton
brochette
brocheur
brocheuse
brochure
brocoli
brodequin
broder
broderie
brodeur
brodeuse
broie
broiement
bromate
brome
bromé
bromer
bromhydrique
bromique
bromisme
bromoforme
bromure
bromurer
bronche
brochant
tính từ
trùm lên (huy hiệu)
brochant sur le tout
:
trùm lên toàn bộ (huy hiệu)+ (nghĩa bóng, mỉa mai) lại thêm, lại còn thêm
La guerre, la famine et brochant sur le tout le choléra
:
chiến tranh, đói khát và lại còn thêm bệnh dịch tả nữa