Bàn phím:
Từ điển:
 
brocard

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) lời chế giễu
    • Lancer des brocards: buông lời chế giễu
  • châm ngôn
  • con hoẵng đực non (mới một năm tuổi)

đồng âm

=Brocart